Bảng báo giá văn phòng phẩm giá rẻ tại Hà Nội 2019

Bảng báo giá văn phòng phẩm giá rẻ tại Hà Nội 2019. Văn phòng phẩm Thanh Bình chuyên phân phối văn phòng phẩm, văn phòng phẩm giá sỉ, văn phòng phẩm giá rẻ, văn phòng phẩm giá tốt, giấy in A4 Double A, giấy in A4 Paper One, giấy A4 Supreme, giấy A4 Idea, giấy A4 Excel… và các loại văn phòng phẩm khác cho doanh nghiệp tại Hà Nội và các tỉnh lân cận, xe chở văn phòng phẩm tận nơi:
Ngoài cung cấp trọn gói Văn phòng phẩm giá sỉ, giá rẻ cho Doanh nghiệp chúng tôi còn chuyên cung cấp tập học sinh 96trang, 200trang VĨNH TIẾN, HÒA BÌNH, TIẾN PHÁT cho các trường học, các cửa hàng đại lý văn phòng phẩm tại các tỉnh
MaHang || TenHang || ĐVT || Giá bán chưa VAT
1 ACCOAGELNHUA Acco nhựa Ageless Hộp 12.737
2 ACCOAGELSAT Acco sắt Ageless Hộp 19.238
3 ACCONHUAKINGSTAR Bìa acco nhựa kingstar A4 Cái 10.500
4 ACCONHUAUNC Acco nhựa UNC Hộp 12.737
5 ACCOPENTEXNHUA Acco nhựa Pentex(Fastener) Hộp 12.737
6 ACCOSDISAT Acco sắt SDI Hộp 22.990
7 AOMUABO2 Áo mưa bộ em bé số 2 Bộ 30.100
8 BAMKIM10AG Bấm kim 10 AG(HD-10) Cái 13.268
9 BAMKIMEAGLE206 Bấm kim 3 Eagle 206 Cái 29.853
10 BAMKIMEAGLE206A Bấm kim 3 Eagle 206A Cái 36.438
11 BAMKIMEAGLE207 Bấm kim 3 Eagle 207 Cái 25.872
12 BAMKIMHANDS903 Bấm kim Hand s903 Cái 18.200
13 BAMKIMHD10 Bấm kim HD-10 (cũ) Cái 12.320
14 BAMKIMKW50LA Bấm kim đại KW 50 LA Cái 271.990
15 BAMKIMKW50SA Bấm kim đại KW 50 SA Cái 192.383
16 BAMKIMNO3SDI Bấm kim NO3 SDI Cái 61.740
17 BAMKIMPLUS10 Bấm kim 10 Plus (Nhật) Cái 26.536
18 BAMKIMPS10E Bấm kim PS-10E Cái 26.600
19 BAMKIMSDI1104 Bấm kim 10 SDI 1104 Cái 32.340
20 BAMKIMTOPPION10 Bấm kim Toppion 10 Cái 21.000
21 BAMKIMTROLUC963 Bấm kim 10 Trợ lực Gstar 963 Cái 37.464
22 BAMLO20T Máy đục 2 lỗ thân kim loại (Đục lần 20 tờ) Cái 50.400
23 BAMLO30T Máy đục 2 lổ thân kim loại (Đục lần 30 tờ) Cái 72.800
24 BAMLO837 Bấm lỗ Eagle 837 Cái 37.100
25 BAMLO9670 Bấm lỗ 9670 Cái 336.000
26 BAMLOAG837 Bấm lổ Ageless 837 Cái 35.823
28 BANCATA4 Bàn cắt giấy A4 Cái 203.000
29 BANCHAIRANG Bàn chải đánh răng Cây 7.000
30 BANCHAITOILET Bàn chải chà toilet Cây 54.727
31 BANGCANHAN Băng cá nhân Hộp 28.000
32 BANGTEN Bảng tên để bàn mica Cái 25.200
33 BANGTENCUNGVIEND Bảng tên cứng viền xanh đứng Cái 2.063
34 BANGTENCUNGVIENX Bảng tên cứng viền xanh MT Cái 2.063
35 BANGTENDADUNG Bảng tên da đứng Cái 2.700
36 BANGTENDANGANG Bảng tên da ngang Cái 2.700
37 BANGTENDEO Bảng tên dẻo ngang Cái 697
38 BANGTENDEODUNG Bảng tên dẻo đứng Cái 448
41 BAODIAXOP Bao đĩa xốp Cái 500
42 BAOHOSOTVF4 Bao hồ sơ vàng A/F4 Cái 770
43 BAONILON Bao nilon đại Kg 56.000
44 BAORACDAI Bao rác đại Kg 39.988
45 BAORACTIEU Bao rác tiểu Kg 39.988
46 BAORACTRUNG Bao rác trung Kg 39.988
47 BAOTHUSOC Bao thư sọc Cái 255
48 BAOTHUT1218 Bao thư trắng 12×18 Cái 199
49 BAOTHUT1222 Bao thư trắng 12×22 Cái 226
50 BAOTHUT1222COCUASOBao thư trắng12x22 có màng cửa Cái 368
51 BAOTHUT1826 Bao thư trắng 18×26 A5 Cái 494
52 BAOTHUTA4 Bao thư trắng A4 Cái 790
53 BAOTHUTF4 Bao thư trắng/vàng F4 Cái 790
54 BAOTHUTVA4 Bao thư trắng A4 (bỏ) Cái 837
55 BAOZIPPER Bao zipper Kg 98.000
56 BDQ2DAUSLW8 Bút dạ quang 2 đầu slw8 Cấy 16.100
57 BDQSTACOMH101 Bút DQ Stacom H101 V-C-X Cấy 7.000
58 BIA20LAPLUS Bìa 20 lá plus Cái 33.880
59 BIA2KEPKINGSTAR Bìa 2 kẹp ngang kingstar Cái 25.872
60 BIA4CONGKIENGA4 Bìa 4 còng kiếng A4 Kingstar Cái 61.600
61 BIA80LAPLUS Bìa 80 lá plus Cái 68.800
62 BIAACCOCOLO Bia acco TL có lỗ Cái 4.633
63 BIAACCOGIAY Bìa Acco giấy nhiều màu Cái 3.582
64 BIAACCONHUAMAU Bìa acco nhựa nhiều màu Cái 6.000
65 BIAACCONHUATL Bìa acco nhựa Tl Cái 6.000
66 BIAACCONHUATM Bìa acco nhựa TM Cái 5.070
67 BIACAYA4LON Bìa cây A4 gáy lớn Cây 4.290
68 BIACAYA4NHO Bìa cây A4 gáy nhỏ Cây 3.575
69 BIACONG2F Bìa còng 2f Cái 28.000
70 BIACONG2M5FELEPHANTBìa còng 2 mặt 5f elephant Cái 46.200
71 BIACONG3F5 Bìa còng 2 mặt si 3F5 Ageless Cái 18.900
72 BIACONG70A4 Bìa còng 70mm a4 2 mặt xi Cái 47.600
73 BIACONGABBA1M7F Bìa còng Abba 1 mặt 7f Cái 19.600
74 BIACONGABBA2M5F Bìa còng 2 mặt si ABBA 5F Cái 25.500
75 BIACONGABBA2M7F Bìa còng 2 mặt si ABBA 7F Cái 25.500
76 BIACONGAGEL1M5F Bìa còng Ageless 1 mặt si 5F Cái 24.000
77 BIACONGAGEL1M7F Bìa còng Ageless 1 mặt si 7F Cái 24.000
78 BIACONGAGEL2M5F Bìa còng Ageless 2 mặt si 5F Cái 25.000
79 BIACONGAGEL2M7F Bìa còng Ageless 2 mặt si 7F Cái 25.000
80 BIACONGAGEL2MA55FBìa còng Ageless 2 mặt si A5 5F Cái 24.500
81 BIACONGAGELESA57F Bìa còng Ageless 2 mặt si A5 7F Cái 23.800
82 BIACONGCUAKINGJIM Bìa còng cua kingjim 2.4f Cái 18.900
83 BIACONGELE75XANH Bìa còng Elephant 7.5cm x.chuối Cái 46.200
85 BIACONGELEPHAN75XANHBia cong elephan 7.5cm xd Cái 46.200
86 BIACONGELEPHANT3.4FBìa còng Elephant 3.4f Cái 25.200
87 BIACONGELEPHANT75XLBìa còng Elephant 7.5xl Cái 46.200
88 BIACONGELEPHANT7FCAMBìa còng Elephant 7F cam Cái 46.200
89 BIACONGELEPHANTF45FXBìa còng Elephant F4 5F xanh Cái 46.200
90 BIACONGELEPHANTF47FDBìa còng Elephant 7F đỏ Cái 46.200
91 BIACONGELEPHANTF47FXBìa còng Elephant F4 7F xanh Cái 46.200
92 BIACONGKIENG10F Bìa còng kiếng 10F Cái 61.600
93 BIACONGKIENG2.4F Bìa còng kiếng 2 còng 2.4f Cái 14.000
94 BIACONGKIENGT35F Bìa còng kiếng trắng 3.5F Cái 46.000
95 BIACONGKIENGT5F Bìa còng kiếng trắng 5F Cái 33.170
96 BIACONGKIENGT75F Bìa còng kiếng trắng 7.5F Cái 47.000
97 BIACONGKINGJIN5F Bìa còng King Jin 5F Cái 35.637
98 BIACONGKINGJIN7F Bìa còng King Jin 7F Cái 35.637
99 BIACONGKINGSTAR Bìa còng Kingstar 5F Cái 51.000
100 BIACONGKINGSTAR7F Bìa còng Kingstar 7f Cái 51.000
101 BIACONGNHUA35 Bìa còng nhựa kingstar 3.5cm Cái 28.000
102 BIACONGNHUAA425F Bìa còng nhựa A4 2.5F Cái 15.000
103 BIACONGNHUAA435F Bìa còng nhựa A4 3.5F Cái 22.000
104 BIACONGNHUAKJ35 Bìa còng nhựa King Jim 3.5F Cái 35.636
105 BIACONGONG Bìa còng ống kingjim 10f Cái 84.000
106 BIACONGTL5F Bìa còng TL 5F Cái 41.300
107 BIACONGTL7F Bìa còng TL 7F Cái 41.300
108 BIACOT3D10 Bìa cột 03 dây 10 cm Cái 7.563
109 BIACOT3D15 Bìa cột 03 dây 15 cm Cái 7.975
110 BIACOT3D20 Bìa cột 03 dây 20 cm Cái 8.938
111 BIACOT3D5F Bìa cột 3 dây 5F Cái 6.300
112 BIACUAA425 Bìa còng cua A4 2.5f Cái 14.700
113 BIACUAAGEL2M10F Bìa còng cua Ageless 2 mặt si 10F Cái 47.600
114 BIACUAAGEL2M35F Bìa còng cua Ageless 2 mặt si 3,5F Cái 17.000
115 BIACUAKIENG35F Bìa còng cua kiếng 3.5F Cái 46.200
116 BIADAA4 Bìa da A4 Cái 81.200
117 BIAGIAY3D10F Bìa cột 03 dây 15 cm Cái 8.120
118 BIAGIAY3D7F Bìa cột 03 dây 7cm Cái 6.300
119 BIAGIAYCOTDAYA4 Bìa giấy cột dây A4 Cái 4.900
121 BIAHOP10F Bìa hộp si 10F Cái 23.219
122 BIAHOP15F Bìa hộp si 15F Cái 28.526
123 BIAHOP5F Bìa hộp si 5F Cái 20.565
124 BIAHOP7F Bìa hộp si 7F Cái 21.892
125 BIAHOSOMAUA4 Bìa hồ sơ A4 nhiều màu Cái 790
126 BIAHOSOVANGCHUF4 Bìa hồ sơ vàng có chữ Cái 820
127 BIAHOSOVANGF4 Bìa hồ sơ vàng không có chữ F4 Cái 790
128 BIAKEP1NUT Bìa kẹp 1 nút A4 Cái 23.800
129 BIAKEPHOSO Bìa kẹp hồ sơ 2.4f Cái 12.600
130 BIAKIENGA3 Bìa kiếng A3 Cái 161.000
131 BIAKIENGDAYA4 Bìa kiếng dày A4 Cái 62.359
132 BIAKIENGMONGA4 Bìa kiếng mỏng A4 Cái 56.000
133 BIAKINGSTAR100LAA Bìa 100 lá kingstar A4 Cái 68.600
134 BIAKINGSTAR20LAA Bìa 20 lá kingstar A4 Cái 29.400
135 BIAKINGSTAR40LAA Bìa 40 lá kingstar A4 Cái 37.800
136 BIALA40PLUSDAY Bìa 40 lá plus dày Cái 41.363
137 BIALAA4D Bìa lá A4 dày Cái 1.791
138 BIALAA4DO Bìa lá A4 màu đỏ – loại tốt Cái 1.427
139 BIALAA4M Bìa lá A4 mỏng Cái 1.718
140 BIALAA4VANG Bìa lá A4 màu vàng – loại tốt Cái 1.427
141 BIALAA4XANH Bìa lá A4 màu xanh – loại tốt Cái 1.427
142 BIALAF4D Bìa lá F4 dày Cái 2.269
143 BIALANAPA4 Bìa lá có năp A4 Cái 4.900
144 BIALANHUAA44M Bìa lá nhựa a4 plus 4 màu Cái 1.427
145 BIALANHUAA4TRANG Bìa lá nhựa a4 plus trắng Cái 1.427
146 BIALAPLUS60L Bìa Lá Plus 60 lá Cái 70.700
147 BIALAPLUSDAYA4 Bìa lá A4 Plus dày Cái 2.455
148 BIALAPLUSDAYF4 Bìa lá F4 Plus dày Cái 3.010
149 BIALAPLUSF4 Bìa lá F4 Plus Cái 3.010
150 BIALAPLUSMONGA4 Bìa lá A4 Plus mỏng Cái 2.100
153 BIALOBPSMARTMONG Bìa lổ BP-Smart mỏng Xấp 36.000
154 BIALODAY Bìa lổ dày Xấp 41.130
155 BIALOFLEXOFFICE Bìa lổ Flexoffice Xấp 65.000
156 BIALOJINSHUNDAY Bìa lổ Jinshun dày Xấp 41.130
157 BIALOPLUSDAY Bìa lỗ plus dày (10/xấp) Xấp 14.420
158 BIALOSUAMARK Bìa lỗ suremark Xấp 98.000
159 BIANHUA100L Bìa nhựa 100 lá Cái 36.400
160 BIANHUA2KF4 Bìa nhựa 2 kẹp ngang dọc F4 Cái 29.400
164 BIANHUACLEAR40L Bìa nhựa Clear Book 40 lá Cái 42.000
166 BIANHUACOTDAYF4 Bìa nhựa Cột dây F4 Cái 6.000
169 BIANHUADISPLAY40L Bìa nhựa Display Book 40 lá Cái 22.555
170 BIANHUADISPLAY60L Bìa nhựa Display Book 60 lá Cái 30.516
171 BIANHUADISPLAY80L Bìa nhựa Display Book 80 lá Cái 47.101
172 BIANUTA4 Bìa nút A4 Cái 2.985
173 BIANUTA5 Bìa nút A5 Cái 2.123
174 BIANUTDAYF4 Bìa nút cột dây F4 Cái 4.480
175 BIANUTF4 Bìa nút F4 Cái 2.985
176 BIAPHANTRANG24 Bìa phân trang nhựa 24 chữ cái Xấp 23.100
177 BIAPHANTRANGGIAY10Bìa phân trang giấy 10 Xấp 10.500
178 BIAPHANTRANGGIAY12Bìa phân trang giấy 12 Xấp 11.900
179 BIAPHANTRANGNHUA10Bìa phân trang nhựa 10 Xấp 7.430
180 BIAPHANTRANGNHUA12Bìa phân trang nhựa 12 Xấp 8.757
182 BIASIKIENG2C3F Bìa si kiếng 2 còng 3,5F A4 Cái 23.100
183 BIASIKIENGX2C3F Bìa si kiếng xanh 2 còng 3,5F A4 Cái 23.100
185 BIATHAIMAUA4TRANG Bia Thái màu A4 180trang Xấp 88.200
186 BIATREO Bìa treo xanh dương Cái 7.560
187 BIATRINHAGELDOIA4 Bìa trình ký đôi A4 Ageless Cái 12.018
188 BIATRINHAGELDOIF4 Bìa trình ký đôi F4 Ageless Cái 12.206
189 BIATRINHAGELDONA4 Bìa trình ký đơn A4 Ageless Cái 9.022
190 BIATRINHAGELDONA5 Bìa trình ký đơn A5 Ageless Cái 13.268
191 BIATRINHAGELDONF4 Bìa trình ký đơn F4 Ageless Cái 9.553
192 BIATRINHDOIKINGJIM Bìa trình ký đôi King Jim Cái 29.273
194 BIATRINHDONMICAA4 Bìa trình ký đơn mica A4 Cái 25.209
195 BIATRINHDONXKMICATA4Bìa trình ký đơn Xukiva mica trong A4 Cái 23.800
196 BIATRINHKIDOIA4 Bìa trình ký kingstar đôi A4 Cái 28.000
197 BIATRINHKIDONA4 Bìa trình ký kingstar đơn A4 Cái 23.100
198 BIATRINHKYA5 Bìa trình ký A5 Cái 16.800
200 BIATRINHKYDOIF4 Bìa trình ký đôi F4 kingstar Cái 32.500
202 BKEO2M05P9 Băng keo 2 mặt 0.5P 9Y Cuộn 1.194
203 BKEO2M12P8 Băng Keo 2 Mặt 1.2P 8Y Cuộn 2.240
204 BKEO2M12P9 Băng keo 2 mặt 1.2P 9Y Cuộn 2.123
205 BKEO2M15P9 Băng keo 2 mặt 1.5P 9Y Cuộn 2.587
206 BKEO2M24P9 Băng keo 2 mặt 2.4P 9Y Cuộn 3.848
207 BKEO2M48P9 Băng keo 2 mặt 4.8P 9Y Cuộn 7.165
208 BKEO3MDANTIEN Băng keo 3M dán tiền Cuộn 10.000
209 BKEOCARTON48P80 Băng keo carton 4.8P 80Y Cuộn 11.145
210 BKEOCARTON6P100 Băng keo carton 6P 100Y Cuộn 15.813
211 BKEOGIAY1.6CM Băng keo giấy 1.5F 22Y Cuộn 4.200
212 BKEOGIAY12P22 Băng keo giấy 1.2P 22Y Cuộn 3.450
213 BKEOGIAY24P22 Băng keo giấy 2.4p 22y Cuộn 6.103
214 BKEOGIAY25P22 Băng keo giấy 2.5P 22Y Cuộn 6.160
215 BKEOGIAY35P22YV Băng keo giấy 3.6P 22Y vàng Cuộn 11.410
216 BKEOGIAY48P22 Băng keo giấy 4.8P 22Y Cuộn 11.410
217 BKEOGIAYGIA Băng keo giấy dán giá Cuộn 4.000
218 BKEOOPP12P80 Băng keo OPP trong 1.2P 80Y Cuộn 3.317
221 BKEOOPP24P80 Băng keo OPP trong 2.4P 80Y Cuộn 6.958
222 BKEOOPP48P100 Băng keo OPP trong 4.8P 100Y Cuộn 15.813
223 BKEOOPP48P80 Băng keo OPP trong 4.8P 80Y Cuộn 11.145
224 BKEOOPP6P100 Băng keo OPP trong 6P 100Y Cuộn 16.345
225 BKEOOPP6P80 Băng keo OPP trong 6P 80Y Cuộn 12.460
226 BKEOOPPMAU48P70D Băng keo OPP màu 4.8P 70Y – đỏ Cuộn 14.595
227 BKEOOPPMAU48P70X Băng keo OPP màu 4.8P 70Y – xanh dương Cuộn 14.595
228 BKEOSI36P12D Băng keo si 3.6P 12Y – đỏ Cuộn 6.563
229 BKEOSI36P12V Băng keo si 3.6P 12Y – vàng Cuộn 9.000
230 BKEOSI36P12XD Băng keo si 3.6P 12Y – xanh dương Cuộn 9.000
231 BKEOSI36P12XL Băng keo si 3.6P 12Y – xanh lá Cuộn 9.000
232 BKEOSI48P12 Băng Keo Si Xanh 4.8P12Y Cuộn 11.543
234 BKEOSI5P12XL Băng keo si 5P 12Y – xanh lá Cuộn 11.543
235 BKEOSIDO48 Băng keo si đỏ 4.8f Cuộn 11.543
236 BKEOSIVANG48 Băng keo si vàng 4.8f Cuộn 11.543
239 BKEOVP18P25 Băng keo VP 1.8P 25Y Cuộn 1.824
240 BKEOXOP2M Băng keo 2 mặt xốp Cuộn 20.000
245 BONGBANGTRANG Bông Bảng Trắng Bến Nghé Cây 14.000
246 BONGGON Bông gòn Bịch 24.000
247 BOTCAFENETLE Bột pha cafe nestle Hộp 89.600
248 BOTGIATOMO45 Bột giặt Omo 4.5 kg Bịch 202.363
249 BOTGIATOMO450 Bột giặt Omo 450 gr Bịch 22.273
250 BOTGIATOMO5.5 Bột giặt Omo 5.5kg Bịch 254.507
251 BOTGIATVISO45 Bột giặt Viso 4.5KG Bịch 182.000
252 BOTPHANHUY Bột phân hủy Amiphot Bịch 22.908
253 BOVSMAYTINH3MON Bộ vệ sinh máy tính 3 món Bộ 26.600
254 BUTARLINE70XL Bút Arline 70 xanh lá Cây 26.600
255 BUTBIFO03 Bút bi FO-03 xanh Cây 2.200
256 BUTBIFO03DEN Bút bi FO-03 đen Cây 2.200
257 BUTBIFO03DO Bút bi FO-03 đỏ Cây 2.200
258 BUTBIHORSE Bút bi horse Ball Point Pen Cây 980
259 BUTBINUOCUB150DENBút bi nước UB150 Đen Cây 9.720
260 BUTBINUOCUB150DO Bút bi nước UB150 Đỏ Cây 9.720
261 BUTBINUOCUB150XANHBút bi nước UB150 Xanh Cây 9.720
262 BUTBIRADDARSOCX Bút bi Raddar sọc xanh Cây 1.080
263 BUTBITL023DO Bút bi TL023 đỏ Cây 2.750
264 BUTBITL023X Bút bi TL023 xanh Cây 2.750
265 BUTBITL025DEN Bút bi TL025 đen Cây 3.500
266 BUTBITL025DO Bút bi TL025 đỏ Cây 3.690
267 BUTBITL027DEN Bút bi TL027 đen Cây 2.750
268 BUTBITL027DO Bút bi TL027 đỏ Cây 2.750
269 BUTBITL027X Bút bi TL027 xanh Cây 2.750
270 BUTBITL031DEN Bút bi TL031 đen Cây 5.730
271 BUTBITL031DO Bút bi TL031 đỏ Cây 5.730
272 BUTBITL031X Bút bi TL031 xanh Cây 5.730
273 BUTBITL032DO Bút bi TL032 đỏ Cây 5.730
274 BUTBITL032X Bút bi TL032 xanh Cây 5.730
275 BUTBITL034DEN Bút bi TL034 đen Cây 1.834
276 BUTBITL034DO Bút bi TL034 đỏ Cây 1.834
277 BUTBITL034X Bút bi TL034 xanh Cây 1.834
278 BUTBITL036DO Bút bi TL036 đỏ Cây 7.510
279 BUTBITL036X Bút bi TL036 xanh Cây 6.761
280 BUTBITL047 Bút bi TL047 – Tango xanh Cây 4.011
281 BUTBITL047DEN Bút bi TL047 tango đen Cây 4.011
282 BUTBITL047DO Bút bi TL047 tango đỏ Cây 4.011
283 BUTBITL048 Bút bi TL048 – Renown Cây 12.606
284 BUTBITL049DEN Bút bi TL049 đen Cây 2.521
285 BUTBITL049DO Bút bi TL049 đỏ Cây 2.521
286 BUTBITL049XANH Bút bi TL049 xanh Cây 2.800
287 BUTBITL061X Bút bi TL061 xanh Cây 2.673
288 BUTBITL08DEN Bút bi TL08 đen Cây 2.000
289 BUTBITL08DO Bút bi TL08 đỏ Cây 2.000
290 BUTBITL08X Bút bi TL08 xanh Cây 2.000
291 BUTBITLRENOWNX Bút bi TL Renown xanh Cây 15.273
293 BUTBIVANTHIEN Bút bi Vân Thiên IT31 Cây 2.000
295 BUTCHIBAMHARA18 Bút chì bấm PC-018 Harajaru Cây 3.960
296 BUTCHIBAMPENTA152TBút chì bấm Pentel A125T Cây 7.695
297 BUTCHIBAMPENTELA255Bút chì bấm Pentel A255 Cây 10.800
298 BUTCHIGKOH122B Chì gỗ koh I noor 12-2b Cây 1.680
299 BUTCHIGOGP01 Bút chì gỗ GP-01 Cây 3.182
300 BUTCHIGOGP012 Bút chì gỗ GP-012 Cây 2.290
301 BUTCHIGSTARCCC Bút chì Gstar CCC 2B Cây 2.000
302 BUTCHISTEALER Bút chì Stealer 132 Cây 3.304
303 BUTCHITIEP Bút chì Tiệp 2,3,4,5,6B Cây 2.123
304 BUTDQGSTARCAM Bút dạ quang gstar cam Cây 5.500
305 BUTDQGSTARH Bút dạ quang gstar hồng Cây 5.500
306 BUTDQGSTARV Bút dạ quang Gstar vàng Cây 5.500
307 BUTDQGSTARXL Bút dạ quang Gstar xanh lá Cây 4.263
308 BUTDQHL02H Bút dạ quang HL 02 hồng Cây 7.700
309 BUTDQHL02V Bút dạ quang HL 02 vàng Cây 7.700
310 BUTDQHL02XL Bút dạ quang HL 02 xanh lá Cây 7.700
311 BUTDQHL03C Bút dạ quang HL-03 cam Cây 5.844
312 BUTDQHL03H Bút dạ quang HL-03 hồng Cây 6.490
313 BUTDQHL03V Bút dạ quang HL-03 vàng Cây 5.844
314 BUTDQHL03XLD Bút dạ quang HL-03 xanh lá đậm Cây 6.490
315 BUTDQHL03XLL Bút dạ quang HL-03 xanh lá lợt Cây 5.844
316 BUTDQTOYOC Bút dạ quang Toyo cam Cây 5.775
317 BUTDQTOYOH Bút dạ quang Toyo hồng Cây 5.348
318 BUTDQTOYOV Bút dạ quang Toyo vàng Cây 5.348
319 BUTDQTOYOXLD Bút dạ quang Toyo xanh lá đậm Cây 5.348
320 BUTDQTOYOXLL Bút dạ quang Toyo xanh lá lợt Cây 5.348
321 BUTGELDREAM04 Bút GEL04 – Dream Me Cây 4.584
322 BUTGELL025DEN Bút Gell TL 025 đen Cây 3.690
323 BUTGELL025DO Bút Gell TL 025 đỏ Cây 3.690
324 BUTGELL025X Bút Gell TL 025 xanh Cây 3.690
325 BUTGELMASTER09DENBút GEL09 bấm – Master Ship đen Cây 6.074
326 BUTGELMASTER09DO Bút GEL09 bấm – Master Ship đỏ Cây 6.074
327 BUTGELMASTER09X Bút GEL09 bấm – Master Ship xanh Cây 7.000
328 BUTGELMINIDO Bút GEL Mini đỏ Cây 2.566
329 BUTGELMINIX Bút GEL Mini xanh Cây 2.566
330 BUTGELSTARLIT12DENBút GEL012 – Starlit đen Cây 3.553
331 BUTGELSTARLIT12DO Bút GEL012 – Starlit đỏ Cây 3.945
332 BUTGELSTARLIT12X Bút GEL012 – Starlit xanh Cây 3.945
333 BUTGELSUNBEAM08DENBút GEL08 – Sunbeam đen Cây 4.011
334 BUTGELSUNBEAM08DOBút GEL08 – Sunbeam đỏ Cây 4.011
335 BUTGELSUNBEAM08X Bút GEL08 – Sunbeam xanh Cây 4.011
336 BUTGELTLHIMASTERX Bút GEL TL Hi master xanh Cây 7.000
337 BUTKNOWDO Bút Know mini đỏ Cây 5.180
338 BUTKNOWXANH Bút Know mini xanh Cây 5.180
339 BUTLONGBHORSEDO Bút lông bảng Horse đỏ Cây 4.644
340 BUTLONGBHORSEX Bút lông bảng Horse xanh Cây 4.644
341 BUTLONGBWB02DEN Bút lông bảng-WB02 đen Cây 4.240
342 BUTLONGBWB02X Bút lông bảng-WB02 xanh Cây 4.240
343 BUTLONGBWB03DEN Bút lông bảng-WB03 đen Cây 5.844
344 BUTLONGBWB03DO Bút lông bảng-WB03 đỏ Cây 5.844
345 BUTLONGBWB03X Bút lông bảng-WB03 xanh Cây 5.844
346 BUTLONGBWB09DEN Bút lông bảng-WB09 đen Cây 5.730 348 BUTLONGDCEEPM04DENBLD PM04 đen Cây 7.449
349 BUTLONGDCEEPM04DOBLD PM04 đỏ Cây 7.449
350 BUTLONGDCEEPM04X BLD PM04 xanh Cây 7.449
351 BUTLONGDCEEPM09DENBLD PM09 đen Cây 7.220
352 BUTLONGDCEEPM09DOBLD PM09 đỏ Cây 7.220
353 BUTLONGDCEEPM09X BLD PM09 xanh Cây 7.220
354 BUTLONGDKOKOBIDENBút lông dầu Kokobi đen Cây 2.432
355 BUTLONGDKOKOBIDO Bút lông dầu Kokobi đỏ Cây 2.432
356 BUTLONGDKOKOBIX Bút lông dầu Kokobi xanh Cây 2.432
360 BUTLONGDMO150MCDENBLD MO150-MC đen Cây 4.000
361 BUTLONGDMO150MCDOBLD MO150-MC đỏ Cây 4.000
362 BUTLONGDMO150MCX BLD MO150-MC xanh Cây 4.000
363 BUTLONGDZEBRA2NHODENBLD 2 đầu nhỏ đen Cây 2.521
364 BUTLONGDZEBRA2NHODOBLD Zebra 2 đầu nhỏ đỏ Cây 2.521
365 BUTLONGDZEBRA2NHOXBLD Zebra 2 đầu nhỏ xanh Cây 2.521
366 BUTLONGKBEEFL04DOBút lông kim FL04 – Beebee đỏ Cây 4.234
367 BUTLONGKBEEFL04X Bút lông kim FL04 – Beebee xanh Cây 4.234
368 BUTLONGKDORE Bút lông kim Doremon Cây 4.700
369 BUTLONGKYTENHORSEDBút lông ký tên Horse H -110 – sọc đỏ Cây 5.600
370 BUTLONGKYTENHORSEDENBút lông ký tên Horse H -110 – sọc đen Cây 5.600
371 BUTLONGKYTENHORSEXBút lông ký tên Horse H -110 – sọc xanh Cây 5.600
372 BUTLONGKYTENXANHLABút lông ký tên Horse H -110 sọc xanh lá Cây 5.600
373 BUTLONGPILOTSOC Bút lông sọc Pilot Cây 4.025
374 BUTNUOCLINC Bút nước Linc Executive Cây 10.500
375 BUTSAPQUEEN12 Bút sáp Queen – 12 màu Cây 12.000
376 BUTSAPTLCRC09 Bút sáp Thiên Long CR-C09 Cây 32.500
377 BUTSON20 Bút sơn đỏ PX20 Cây 66.640 378 BUTSON21 Bút sơn đỏ PX21 Cây 66.640
379 BUTUNI100SIGNODEN Bút Uni Ball Signo 100 đen Cây 23.000
380 BUTUNI100SIGNODO Bút Uni Ball Signo 100 đỏ Cây 23.000
383 BUTUNI150DEN Bút Uni-Ball 150 đen chinh hãng Cây 29.400
384 BUTUNI150DO Bút Uni-Ball 150 đỏ chính hãng Cây 29.400
385 BUTUNI150X Bút Uni-Ball 150 xanh chính hãng Cây 29.400
386 BUTUNI177X Bút Uni Ball 177 xanh Cây 35.140
388 BUTUNIJET101DEN Bút Uni-Ball Jet Stream 101 đen Cây 23.380
389 BUTUNIJET101X Bút Uni-Ball Jet Stream 101 xanh Cây 23.380
390 BUTXOATLCP02 Bút xóa TL CP02 Cây 18.455
391 BUTXOATLCP05 Bút xóa TL CP05 Cây 13.363
393 CAFESUAVINA Cafe sữa Vina ( 24g/ bịch ) Bịch 95.060
394 CAFEVIET Cafe Việt đen Bịch 102.900
395 CAMUCNUOC Ca múc nước Cái 19.600
396 CAPKING12NF4 Cặp 12 ngăn có quai F4 Kingstar Cái 54.880
398 CARDCASEA3 Card A3 Cái 18.900 399 CARDCASEA4 Card A4 Cái 9.520
400 CATKEO2005 Cắt keo 2005 Cái 9.000
401 CATKEO5F Cắt keo 5F cầm tay Cái 16.100
402 CATKEO6F Cắt keo 6F cầm tay Cái 20.300
404 CATKEOSUNNY2003 Cắt keo trung Sunny 2003 Cái 14.595
405 CATKEOSUNNY2004 Cắt keo lớn Sunny 2004 Cái 34.496
406 CAYGHIMGIAY Cây ghim giấy Cây 9.800
407 CAYHOTRACCANDAI Cây hốt rác cán dài Cây 28.000
408 CAYLAUKIENG Cây Lau kiếng 2M Cây 84.000
409 CAYLAUKINH3M Cây Lau kiếng 3M Cây 105.000
410 CAYLAUNHA360 Cây Lau Nhà 360 độ Cây 308.000
411 CAYLAUNHAMYPHONGCây Lau Nhà Mỹ Phong Cây 112.000
412 CAYLAUNHAVAI Cây Lau Nhà vải Cây 77.000
413 CHOICO Chổi cỏ Cây 35.000 414 CHOIDUA Chổi dừa quét nhà Cây 21.000
415 CHOINHUA Chổi nhựa quét nước Cây 37.800
419 CHUOTCHIGSTAR222 Chuốt bút chì S222 Cái 2.000
420 CHUOTS01 Chuốt bút chì S-01 Cái 2.500
421 CHUOTSTAEDTLER Chuốt bút chì Staedtler Cái 11.760
424 CON9060ML Cồn 90 độ 60ml Chai 4.200
426 CONDAUTEN Con dấu tên 1 dòng Cái 49.000
427 CONDAUTEN2DONG Con dấu tên 2 dòng Cái 56.000
429 CONTHOM500ML Cồn thơm 500ml Chai 23.800
431 DAOLONSDI0423 Dao lớn SDI 0423 Cây 18.200
432 DAONHOSDI0404 Dao nhỏ SDI 0404 Cây 10.080
433 DAONHOSDI0411 Dao nhỏ SDI 0411 Cây 7.420
434 DAORIGANGLON Dao Rigang lớn Cây 14.000
435 DAOSDI0426 Dao SDI 0426 Cây 16.500
436 DAOTRONGLON Dao trong lớn Cây 6.831 437 DAOTRONGNHO Dao trong nhỏ Cây 5.500 438 DAOTRONGPACONHO Dao trong Paco nhỏ Cây 2.800
442 DAUTEN4DONG Dấu tên 4 dòng Cái 92.400
443 DAYDEOTHEKEP Dây đeo thẻ kẹp sắt Cái 1.419
444 DAYDEOTHEMOC Dây đeo thẻ móc xoay Cái 2.709
446 DAYRUBANG Dây Ru băng máy tính Cái 23.800
449 DAYRUTTRANG Dây Rút 4*150 Trắng Bịch 36.750
450 DEBUTPH02 Đế cắm bút PH-02 Bộ 10.887
451 DEBUTSP1 Đế cắm bút SP1 Bộ 10.000
453 DECALDIA Decal tròn dán đĩa Tờ 1.500
455 DIADVDMAXEL Đĩa DVD Maxell Cái 9.500
456 DIADVDSONY Đĩa DVD-R sony Cái 7.000
457 DIADVDTOP100 Đĩa DVD Top 100 Cái 2.660
458 DIAMAXELCD Đĩa CD Maxell Cái 7.425
460 DINHGHIMDU Đinh ghim dù Bịch 12.000
462 DUONGBH1KG Đường Biên Hòa 1kg Bịch 28.000
463 DVDKACHI Điã DVD KaChi Cái 5.040
464 EPSONHANG Giấy in ảnh epson- hãng Xấp 389.890
467 FOR11CM Giấy For 9 cm Cuộn 8.400
468 FOR44CM Giấy For 4.4 cm Cuộn 4.200
469 FOR75CM Giấy For 7.5 cm Cuộn 5.600
475 GIAYACEA470 Giấy Ace Bich A4 70 Ream 55.000
476 GIAYACEA480 Giấy Ace Bich A4 80 Ream 65.000
477 GIAYACURAA470 Giấy Acura A4 70 Ream 54.000
478 GIAYAPLUSA470 Giấy A+ Plus A4 70 Ream 54.000
479 GIAYBAIBANGA470 Giấy Bãi Bằng A4 70 Ream 38.159
481 GIAYBIASUNA4H Giấy bìa Sun Flower A4 TL hồng Xấp 42.550
482 GIAYBIASUNA4XD Giấy bìa Sun Flower A4 TL xanh dương Xấp 42.550
483 GIAYBIASUNA4XL Giấy bìa Sun Flower A4 TL xanh lá Xấp 42.550
484 GIAYBIATHAIA3H Giấy bìa Thái A3 – hồng Xấp 658
485 GIAYBIATHAIA3V Giấy bìa Thái A3 – vàng Xấp 658
486 GIAYBIATHAIA3XD Giấy bìa Thái A3 – xanh dương Xấp 658
487 GIAYBIATHAIA4H Giấy bìa Thái A4 – hồng Xấp 35.640
488 GIAYBIATHAIA4T Giấy bìa Thái A4 – trắng Xấp 35.640
489 GIAYBIATHAIA4V Giấy bìa Thái A4 – vàng Xấp 35.640
490 GIAYBIATHAIA4XD Giấy bìa Thái A4 – xanh dương Xấp 35.640
491 GIAYBIATHAIA4XL Giấy bìa Thái A4 – xanh lá Xấp 35.640
492 GIAYBIATHAILONA3H Giấy bìa Thái lớn A3 – hồng Xấp 658
493 GIAYBIATHAILONA3V Giấy bìa Thái lớn A3 – vàng Xấp 658
494 GIAYBIATHAILONA3XD Giấy bìa Thái lớn A3 – xanh dương Xấp 658
495 GIAYBIATHOMDAYA4H Giấy bìa thơm dày A4 – hồng Xấp 70.000
496 GIAYBIATHOMDAYA4V Giấy bìa thơm dày A4 – vàng Xấp 70.000
497 GIAYBIATHOMDAYA4XDGiấy bìa thơm dày A4 – xanh dương Xấp 70.000
498 GIAYBIATHOMDAYA4XLGiấy bìa thơm dày A4 – xanh lá Xấp 70.000
499 GIAYBIATHOMMONGA4HGiấy bìa thơm mõng A4 – hồng Xấp 77.000
500 GIAYBIATHOMMONGA4VGiấy bìa thơm mõng A4 – vàng Xấp 77.000
501 GIAYBIATHOMMONGA4XDGiấy bìa thơm mõng A4 – xanh dương Xấp 77.000
502 GIAYBIATHOMMONGA4XLGiấy bìa thơm mõng A4 – xanh lá Xấp 77.000
503 GIAYCANSON Giấy Canson Gateway A3 83Gsm Hộp 445.455
504 GIAYCANSUNA4 Giấy Canson Gateway A4 83Gsm Hộp 245.000
505 GIAYCARO Giấy caro/kẽ ngang cao cấp Tờ 2.100
508 GIAYDECALKIENGA4 Giấy decal A4 kiếng Tờ 3.200
509 GIAYDECALVANGA4 Giấy decal A4 đế vàng Xấp 74.816
510 GIAYDECALXANHA4 Giấy decal A4 đế xanh Xấp 72.236
511 GIAYDECANBE Giấy Decan bể Tờ 14.000
513 GIAYDOUBLEA470 Giấy Double A A4 70 500 tờ Ream 54.000
515 GIAYDOUBLEA480 Giấy Double A A4 80 Ream 74.500
516 GIAYDOUBLEAA380 Giấy Double A A3 80 Ream 190.666
517 GIAYDOUEBLA370 Giấy Double A A3 70 Ream 127.273
518 GIAYEXCELA370 Giấy Excel A3 70 Ream 93.000
519 GIAYEXCELA380 Giấy Excel A3 80 Ream 109.872
520 GIAYEXCELA470 Giấy Excel A4 70 Ream 46.500
521 GIAYEXCELA480 Giấy Excel Indo A4 80 Ream 53.040
522 GIAYEXCELA570 Giấy Excel A5 70 Ream 22.770
523 GIAYEXCELA580 Giấy Excel A5 80 Ream 27.720
524 GIAYFAX11F Giấy fax 11F Cuộn 14.000
525 GIAYFAX4F4 Giấy fax 4F4 Cuộn 6.300
526 GIAYFAX7F5 Giấy fax 7F5 Cuộn 8.400
527 GIAYFAXKARUSAA4 Giấy fax Karusa A4 Cuộn 17.801
531 GIAYFILMKX52X Giấy Film fax KX 52 X panasonic Hộp 30.800
532 GIAYFIMFAX57E Film Fax Panasonic 57E CH Hộp 88.200
533 GIAYFORTA370XL Giấy Fort A3 70 Xanh Lá Ream 168.000
534 GIAYFORTA470H Giấy Fort A4 70 – hồng Ream 59.400
535 GIAYFORTA470V Giấy Fort A4 70 – vàng Ream 59.400
536 GIAYFORTA470XD Giấy Fort A4 70 – xanh dương Ream 59.400
537 GIAYFORTA470XL Giấy Fort A4 70 – xanh lá Ream 59.400
538 GIAYFORTA480H Giấy Fort A4 80 – hồng Ream 68.040
539 GIAYFORTA480V Giấy Fort A4 80 – vàng Ream 68.040
540 GIAYFORTA480XD Giấy Fort A4 80 – xanh dương Ream 68.040
541 GIAYFORTA480XL Giấy Fort A4 80 – xanh lá Ream 68.040
542 GIAYFORTA570H Giấy Fort A5 70 – hồng Ream 31.101
543 GIAYFORTA570XL Giấy Fort A5 70 – xanh lá Ream 31.101
546 GIAYGOIQUA Giấy kiếng gói quà Tờ 1.190
47 GIAYGT1L30T Giấy giới thiệu 1 liên 30 tờ Cuốn 5.000
548 GIAYGT1L50T Giấy giới thiệu 1 liên 50 tờ Cuốn 7.000
549 GIAYHOPHUONGTRA Giấy hộp hương trà Hộp 20.900
550 GIAYHOPPULPPY Giấy hộp Pulppy Hộp 20.900
553 GIAYIDEAA370 Giấy Idea A3 70gsm Ream 113.454
554 GIAYIDEAA470 Giấy Idea Max A4 70 Ream 58.000
555 GIAYIDEAA480 Giấy Idea Max A4 80 Ream 69.000
556 GIAYIKPLUSA470 Giấy IK PLUS A4 70 Ream 57.500
557 GIAYINANHESA4 Giấy in ảnh A4 Xấp 33.600
559 GIAYINLIENTUC2LIEN Giấy in liên tục 2 liên A5 khổ 210 Thùng 305.550
560 GIAYINLIENTUCA53LIENGiấy in liên tục A5 3 liên khổ 210 Thùng 305.550
561 GIAYINLIENTUCALA4MAUGiấy in liên tục A5 – 4 liên – 4 màu Thùng 305.550
562 GIAYINLT3L240 Giấy in liên tục 3 liên 240 A5 Thùng 330.910
563 GIAYINLT3LA4 Giấy in liên tục 3 liên khổ A4 Thùng 347.300
564 GIAYINLT4L240A4 Giấy in liên tục 4 liên 240 A4 Thùng 330.910
565 GIAYINLT4L240A5 Giấy in liên tục 4L 240 A5 Thùng 330.910
566 GIAYNHANMUITEN Giấy nhãn mũi tên Xấp 5.500
567 GIAYNHANTOMY100 Giấy nhãn Tomy 100 Xấp 7.700
568 GIAYNHANTOMY101 Giấy nhãn Tomy 101 Xấp 7.700
569 GIAYNHANTOMY102 Giấy nhãn Tomy 102 Xấp 7.700
570 GIAYNHANTOMY103 Giấy Nhãn Tomy 1013 Xấp 7.700
571 GIAYNHANTOMY107 Giấy nhãn Tomy 107 Xấp 7.700
572 GIAYNHANTOMY110 Giấy nhãn Tomy 110 Xấp 7.700
573 GIAYNHANTOMY112 Giấy nhãn Tomy 112 Xấp 7.800
574 GIAYNHANTOMY120 Giấy nhãn Tomy 120 Xấp 7.700
575 GIAYNHANTOMY121 Giấy nhãn Tomy 121 Xấp 7.800
576 GIAYNHANTOMY128 Giấy nhãn Tomy 128 Xấp 113.400
577 GIAYNHANTOMY129 Giấy nhãn Tomy 129 Xấp 113.400
579 GIAYNIEMPHONG Giấy niêm phong – Pelure Xấp 12.018
582 GIAYNOTEAGE152V Giấy note Ageless 1.5×2 Xấp 2.383
583 GIAYNOTEAGE32V Giấy note Ageless 3×2 vàng Xấp 2.925
584 GIAYNOTEAGE33V Giấy note Ageless 3×3 vàng Xấp 4.008
585 GIAYNOTEAGE34V Giấy note Ageless 3×4 vàng Xấp 10.400
586 GIAYNOTEAGE35V Giấy note Ageless 3×5 vàng Xấp 12.567
587 GIAYNOTEAGE46V Giấy note Ageless 4×6 vàng Xấp 12.567
588 GIAYNOTEAGEL3M Giấy note Ageless 3 màu Xấp 9.158
589 GIAYNOTEAGEL4M Giấy note Ageless 4 màu Xấp 9.803
590 GIAYNOTEAGELDQ3M Giấy note dạ quang Ageless 3 màu Xấp 8.910
591 GIAYNOTEAGELDQ4M Giấy note dạ quang Ageless 4 màu Xấp 9.720
593 GIAYNOTEPOST32 Giấy note Post it 3×2 Xấp 5.153
594 GIAYNOTEPOST33 Giấy note Post it 3×3 Xấp 6.370
595 GIAYNOTEPOST34 Giấy note Post it 3×4 dòng tiết kiệm Xấp 8.910
597 GIAYNOTEPOST4M Giấy note Post it 4 màu Xấp 18.900
599 GIAYNOTEPRO33 Giấy Note Pronoti 3*3 Xấp 5.600
600 GIAYNOTEPRO5M Giấy note Pronoti 5 màu Xấp 13.300
601 GIAYNOTEPRONOTI1.5Giấy Note Pronoti 1.5 Xấp 2.667
602 GIAYNOTEPRONOTI32 Giấy note Pronoti 3×2 Xấp 4.600
603 GIAYNOTEPRONOTI34 Giấy note Pronoti 3×4 Xấp 8.300
605 GIAYNOTESIGN Giấy note Sign here Xấp 33.000
606 GIAYNOTEUNC32 Giấy note UNC 3×2 Xấp 3.064
607 GIAYNOTEUNC34HONGGiấy note UNC 3×4 hồng Xấp 5.482
608 GIAYNOTEUNC34XD Giấy note UNC 3×4 xanh dương Xấp 5.482
609 GIAYNOTEUNC34XL Giấy note UNC 3×4 xanh lá Xấp 5.482
611 GIAYPAPERA380 Giấy Paper One A3 80 Ream 146.182
612 GIAYPAPERA470 Giấy Paper One A4 70 Ream 58.285
613 GIAYPAPERA480 Giấy Paper One A4 80 Ream 73.142
614 GIAYPAPERCOINA470 Giấy Paper Coin A4 70 Ream 58.909
615 GIAYSAVARIA4150 Giấy Savari 150g a4 Tờ 882
616 GIAYSUBAA470 Giấy Subaru A4 70 Ream 55.000
617 GIAYSUBAA480 Giấy SUBARU A4 80 Ream 62.857
618 GIAYSUPRE80 Giấy Supreme A3 80 Ream 140.728
619 GIAYSUPREA370 Giấy Supreme A3 70 Ream 112.363
620 GIAYSUPREA470 Giấy Supreme A4 70 Ream 54.545
621 GIAYTAMUNG Giấy tạm ứng Cuốn 5.000
623 GIAYTHANGSTAR Giấy than G-star Xấp 59.500
626 GIAYTHANKOKO Giấy than Kokosai Xấp 61.600
627 GIAYVSANAN Giấy vệ sinh An An Cuộn 3.612
629 GIAYVSPULPPY Giấy vệ sinh Pulppy Cuộn 8.525
631 GOKIMEAGLE Gỡ kim Eagle Cái 5.572
632 GOME06 Gôm E-06 Viên 3.220
633 GOME207 Gôm E-207 trắng Viên 1.800
635 GOMPENTELHANG Gôm Pentel nhỏ chính hãng Viên 6.720
636 GOMPENTELNHO Gôm Pentel nhỏ (60 viên/hộp) Viên 2.500
637 GOMPENTELTRUNG Gôm Pentel trung (48 viên/hộp) Viên 3.000
640 HOADONLETHUONG Hóa đơn bán lẻ thường Cuốn 5.000
642 HODANAGLES Hồ dán Agless Chai 2.000
643 HODANG08 Hồ dán TL 30ml G-08 Chai 2.521
644 HOGAO Hồ gạo Chai 1.820 645 HOPBUT184 Hộp bút Xukiva 184 Cái 42.000
646 HOPBUTXK172 Hộp bút xoay XK 172 Cái 32.500
647 HOPBUTXOAY3002 Hộp cắm bút xoay 3002 Cái 19.500
648 HOPBUTXOAY3005 Hộp cắm bút xoay 3005 Cái 30.500
650 HOPDONGLD3042 Hợp đồng lao động fort 60 30 x 42 Tờ 623
651 HOPDUNGDIA Hộp đựng đĩa (sò) Cái 2.800
652 HOPMU Hộp đựng thức ăn Cái 8.400
655 HOPNHUAGIAYVS Hộp nhựa đựng giấy vs Cái 42.000
656 INLIENTUC1L380 Giấy in liên tục 1L 380 A3 Thùng 515.455
657 INLIENTUC3L240 Giấy in liên tục 3L 240 A4 Thùng 330.910
658 INLIENTUC4L210 Giấy in liên tục 4L 210 A5 Thùng 305.550
660 KEDOCSACH Kệ đọc sách Cái 210.000
661 KEMENUA4DUNG Kệ menu A4 đứng Cái 105.000
663 KEMICATRUOT2TXUKIVAKệ mica trượt 2 tầng Xukiva Cái 81.200
665 KEMICATRUOT3TXUKIVAKệ mica trượt 3 tầng Xukiva Cái 119.000
666 KENHUA3NKINGSTAR Kệ rổ xéo nhựa 3 ngăn kingstar Cái 43.400
667 KENHUATRUOTGL2T Kệ nhựa trượt Gia Linh 2 tầng Cái 86.241
668 KENHUATRUOTGL3T Kệ nhựa trượt Gia Linh 3 tầng Cái 60.200
669 KEO120 Kéo trung 120 Cây 8.000
670 KEOBONGHONG Kéo bông hồng Cây 10.964
671 KEODANSAT502 Keo dán sắt 502 Chai 7.000
673 KEODELI6009 Kéo DeLi 6009 Cây 18.200
674 KEODMNHOS121 Kéo đồi mồi nhỏ S121 Cây 5.500
675 KEODMTRUNGS120 Kéo đồi mồi trung S120 Cây 6.727
676 KEOKHO3M Keo khô 3M Chai 8.938 678 KEOKHOHQ Keo khô HQ Chai 7.000
679 KEOLONK20 Kéo lớn K-20 Cây 20.000
680 KEOMINGSANGK19 Kéo Mingsangsneng K19 Cây 18.000
682 KEONHOSTACOM Kéo nhỏ stacom F101 Cây 15.400
685 KEOSURELON Kéo Suremark lớn Cây 29.400
20. 686 KEOSURETRUNG Kéo Suremark trung Cây 13.300
687 KEPBUOMAGEL41 Kẹp bướm Ageless 41 Hộp 14.280
688 KEPBUOMSLECHO15 Kẹp bướm 15mm Slecho Hộp 3.052
689 KEPBUOMSLECHO19 Kẹp bướm 19mm Slecho Hộp 3.450
690 KEPBUOMSLECHO25 Kẹp bướm 25mm Slecho Hộp 5.819
691 KEPBUOMSLECHO32 Kẹp bướm 32mm Slecho Hộp 8.359
692 KEPBUOMSLECHO41 Kẹp bướm 41mm Slecho Hộp 12.074
693 KEPBUOMSLECHO51 Kẹp bướm 51mm Slecho Hộp 21.000
694 KEPBUOMUNC51 Kẹp bướm 51mm UNC Hộp 19.053
695 KEPGIAYC625 Kẹp giấy C625 Hộp 2.400
696 KEPGIAYMAUDELI Kẹp giấy nhựa nhiều màu deli Bịch 7.070
697 KEPGIAYNHONC62 Kẹp giấy nhọn C62 loại nặng Hộp 2.627
698 KEPGIAYTRONC32 Kẹp giấy tròn C32 loại nặng Hộp 1.505
699 KEPNHUABATMT Kẹp nhựa bật MT Cái 1.419
700 KEPSATQT Kẹp sắt quai trong Cái 748
701 KEROKINGSTAR1N Kệ rổ xéo nhựa 1 ngăn Kingstar Cái 34.300
702 KERONHUA1N Kệ rổ xéo nhựa 1 ngăn Cái 11.278
703 KERONHUA3N Kệ rổ xéo nhựa liên hoàn 3 ngăn Cái 29.400
705 KHANHOPNEWSUPREMEKhăn hộp xanh (Supreme) Hộp 20.900
707 KHANVUONG Khăn vuông Bịch 4.666
709 KHAUTRANGYTE Khẩu trang y tế Hộp 50.000
711 KIMBAM3AG Kim bấm số 3 AG Hộp 4.500
713 KIMBAMAG10 Kim bấm AG 10 Hộp 2.500
715 KIMBAMKW10 Kim bấm KW Tri O số 10 Hộp 3.000
716 KIMBAMKW2313 Kim bấm KW 23/13 Hộp 11.278
717 KIMBAMKW2315 Kim bấm KW 23/15 Hộp 13.268
718 KIMBAMKW2317 Kim bấm KW 23/17 Hộp 15.258
719 KIMBAMKW2320 Kim bấm KW 23/20 Hộp 16.585
720 KIMBAMKW2323 Kim bấm KW 23/23 Hộp 18.575
721 KIMBAMKW236 Kim bấm KW 23/6 – 1202 Hộp 11.688
722 KIMBAMKW238 Kim bấm KW 23/8 Hộp 9.867
21. 723 KIMBAMPLUS10 Kim bấm 10 Plus (Nhật) Hộp 3.317
724 KIMBAMSDI10 Kim bấm 10 SDI loại 1 Hộp 3.200
725 KIMBAMSDI236 Kim bấm SDI 236 Hộp 20.160
726 KIMBAMSDI238 Kim bấm SDI 23/8 Hộp 20.160
728 KIMBAMSDINO3 Kim bấm SDI no3 1204 Hộp 4.950
729 KIMBAMVIETDUC3 Kim bấm 3 Việt Đức Hộp 4.776
730 KYHOTRACNHUA Ky hốt rác nhựa Cây 35.000
731 LAUBANGTRANG-MT Dụng cụ lau bảng – MT Cái 14.000
732 LAUKINGGIFT4KG Lau Kính Gift 4kg Chai 89.600
733 LAUKINHGIFT Lau Kính Gift Sắc Biển 580ML Chai 25.200
734 LAUSANGIFT Lau Sàn Gift Lily 1lít Chai 34.020
735 LICHDEBAN Lịch để bàn Cái 28.000
736 LUOIDAOSDI1404 Lưỡi dao SDI 1404 Vĩ 11.666
737 LUOILAM Lưỡi lam Vĩ 14.000
738 LUOISDI1403C Lưỡi dao SDI 1403c Vĩ 7.500
739 LUOISDI1404C Lưỡi dao SDI 1404c Vĩ 12.500
743 LUOIUNCNHOX Lưỡi dao UNC nhỏ (xanh) Vĩ 9.520
745 LYNHUANHO Ly nhựa nhỏ Bịch 6.650
747 MANGPE3KG2 Màng PE 3kg2 lỗi 200g Hộp 147.000
748 MAYBAMGIA Mấy bấm giá Cái 126.000
750 MAYCASIOFX570ES Máy tính Casio FX570 ES Plus Cái 440.000
751 MAYDONGSODELI Máy Đóng Số Deli No.7506 Cái 188.216
752 MAYDONGSOSHINY Máy Đóng Số Shiny n-18 Cái 161.000
753 MAYDONGSOSHINYN38Máy Đóng Số Shiny n-38 Cái 50.400
754 MAYDONGSOSQ3366 Máy Đóng 6 Số Suremark SQ3366 Cái 399.000
755 MAYTCASIOAX12S Máy tính Casio Ax 12S Cái 203.000
756 MAYTCASIOHL122TV Máy tính Casio HL 122TV Cái 70.946
757 MAYTCASIOJS120L Máy tính Casio JS 120L Cái 69.656
759 MAYTINHDS8818 Máy tính Casio Ds 8818 Cái 104.484
760 MAYTINHDX120S Máy tính DX120S Cái 98.000
762 MAYTINHJS40 Máy tính Casio JS 40V Cái 103.194
763 MAYTINHMS120S Máy tính Casio MS- 120S Cái 168.000
764 MAYTINHMZ Máy tính Casio MZ-12S Cái 140.000
765 MIENGRUACHEN1X1M Miếng rửa chén 1 mặt xanh 1 mặt mouse Cái 8.400
766 MIENGRUACHENLON Miếng Rửa Chén Xanh lớn Cái 5.600
767 MIENGRUACHENNHOMMiếng rửa chén nhôm Cái 4.200
768 MOCQUANAOINOX Móc quần áo bằng inox thường Cái 39.200
769 MOCSATDANTUONG Móc sắt dán tường Cái 4.620
770 MOCTREO Móc Treo Cái 18.060 772 MTCASIOAX12S Máy tính Casio AX12S Cái 203.000
774 MTJS20LA Máy Tính JS20LA Cái 82.600
775 MTTX1210HI Máy tính TX1210HI Cái 266.000
776 MUCBLBTLWB01DEN Mực bút lông bảng TL WBI-01 đen Hộp 16.100
777 MUCBLBTLWB01DO Mực bút lông bảng TL WBI-01 đỏ Hộp 16.100
778 MUCBLBTLWB01X Mực bút lông bảng TL WBI-01 xanh Hộp 16.100
779 MUCBLDTLPM01DEN Mực bút lông dầu TL PM-01 đen Hộp 6.325
780 MUCBLDTLPM01DO Mực bút lông dầu TL PM-01 đỏ Hộp 6.325
781 MUCBLDTLPM01X Mực bút lông dầu TL PM-01 xanh Hộp 6.325
782 MUCBMQUEENDEN Mực bút máy Queen đen Hộp 7.200
785 MUCCONDAUTRODATDOMực con dấu trodat đỏ 7011 Hộp 56.000
786 MUCDAUHORSEDEN Mực dấu Horse đen Hộp 6.000
787 MUCDAUHORSEDO Mực dấu Horse đỏ Hộp 6.000
788 MUCDAUHORSEX Mực dấu Horse xanh Hộp 6.000
789 MUCDAUSHINYSDEN Mực dấu Shiny S đen Hộp 38.698
790 MUCDAUSHINYSDO Mực dấu Shiny S đỏ Hộp 38.698
793 MUCDAUSHINYSX Mực dấu Shiny S xanh Hộp 38.698
794 MUCRUBANGEPSONLQ300Mực ru băng Epson LQ300 Hộp 30.800
795 MUCSUNY15MLD Mực dấu Shiny SI 61 CD 15ml đen Hộp 70.000
797 MUTLAUNHA Mút lau nhà Cái 49.000
798 NAMCHAMHITBANG Nam châm hít bảng Bịch 13.020
800 NHANTOMY109 Giấy nhãn Tomy 109 Xấp 7.700
801 NHANTOMY111 Giấy nhãn Tomy 111 Xấp 7.700
802 NHANTOMY131 Giấy nhãn Tomy 131 Xấp 7.700
803 NHANTOMY133 Giấy nhãn Tomy 133 Xấp 7.700
804 NHUAEPCMND150 Nhựa ép CM -150(Ép dẻo bl) Hộp 55.000
805 NHUAEPDEO100 Nhựa ép dẻo A4-100 Hộp 196.000
806 NHUAEPDEO100A3 Nhựa ép dẻo A3-100 Hộp 392.000
807 NHUAEPDEOA3 Nhựa ép dẻo 80A3 Hộp 280.000
808 NHUAEPDEOA4 Nhựa ép dẻo A4 – 80 Hộp 169.000
810 NHUAEPDEOA4M Nhựa ép dẻo A4 mỏng Hộp 80.000
811 NLS1000HUONGTINHYEUNước lao sàn nhà 1000ml- hương tình yêu Chai 30.386
812 NLS1000HUONGTUOIMATNước lau sàn nhà 1000ml- hương tươi mát Chai 30.386
813 NLSGIFT4KG Nước lau sàn Gift 4 kg Can 119.000
814 NLSGLADE1000COHOANước lao nhà Glade 1000ml hương cỏ hoa Chai 30.386
815 NLSOAIHUONG1L Lau sàn nhà 1 lít- hương hoa oải hương Chai 27.000
816 NLSSUNLIGHT4KG NLS Sunlight 4kg Can 108.360
818 NRCSUN1KG5 Nước rửa chén Sunlight 1.5kg Chai 56.000
819 NRCSUN750 Nước rửa chén Sunlight 750g Chai 32.200
820 NRCSUNLIGHT Nước rửa chén Sunlight 4Kg Can 106.659
822 NRTLIFEBUOY180G Nước rửa tay lifebuoy csd 180g Chai 25.327
823 NRTLIFEBUOY500G Nước rửa tay lifebuoy csd 500g Chai 63.000
824 NUOCLAUKINH Nước lao kính Duck/MK Chai 31.437
826 NUOCRUACHENSUN Nước rửa chén Sunlight 400g Chai 26.000
827 NUOCSUOIAQUA Nước suối Aquafina 350ml Chai 194.727
828 NUOCTAYCONVIT Tẩy toilet Duck 900ml Chai 43.420
829 NUOCTAYDUCK1L5 Nước tẩy Duck 1.5L Chai 74.620
830 NUOCTAYDUCK500ML Nước tẩy Toilet Duck 500ml Chai 52.000
831 NUOCTAYJAVEL550 Nước tẩy javel 550 ml Chai 10.400
832 NUOCTAYTOILETVIM Nước tẩy toilet Vim xd 500ml Chai 22.698
833 NUOCTAYVIM900ML Nước tẩy vim 900ml Chai 35.455
834 OCAMDIEN3LO Ổ cắm điện 3 lỗ Cái 33.600
835 OCAMDIEN3LO2M Ổ Cắm điện chịu nhiệt ĐIỆN QUANG 3 lỗ, dài 2m Cái 105.000
836 OCAMDIENDANANG6O Ổ Cắm điện đa năng 6 lỗ Cái 161.000
837 OKHOATU4CM Ổ Khóa Tủ 4cm Cái 21.000
838 PHANSAP Phấn sáp ngắn (trắng) Hộp 25.000
839 PHANSAPDO Phấn sáp đỏ Hộp 25.000
841 PHIEUCHI1L40T1319 Phiếu chi 1 liên 40 tờ 13×19 Cuốn 2.128
842 PHIEUCHI2L100T1319 Phiếu chi 2 liên 100 tờ 13×19 Cuốn 12.000
843 PHIEUCHI2L60T Phiếu chi 2 liên 60 tờ 13×19 Cuốn 5.880
844 PHIEUCHI3L150T1319 Phiếu chi 3 liên 150 tờ 13×19 Cuốn 16.800
845 PHIEUCHI3L150T1620 Phiếu chi 3 liên 150 tờ 16×20 Cuốn 18.151
846 PHIEUGOIXE Phiếu gởi xe Cuốn 3.780
847 PHIEUNK1L50T1319 Phiếu nhập kho 1 liên 50 tờ 13×19 Cuốn 3.500
848 PHIEUNK2L100T1620 Phiếu nhập kho 2 liên 100 tờ 16×20 Cuốn 14.176
849 PHIEUNK3L150T1620 Phiếu nhập kho 3 liên 150 tờ 16×20 Cuốn 18.059
850 PHIEUTHU1L40T1319 Phiếu thu 1 liên 40 tờ 13×19 Cuốn 2.979
851 PHIEUTHU2L100T1319 Phiếu thu 2 liên 100 tờ 13×19 Cuốn 12.000
852 PHIEUTHU2L60T1319 Phiếu thu 2 liên 60 tờ 13×19 Cuốn 8.000
853 PHIEUTHU3L150T1319 Phiếu thu 3 liên 150 tờ 13×19 Cuốn 16.800
854 PHIEUXK1L50T1319 Phiếu xuất kho 1 liên 50 tờ 13×19 Cuốn 2.128
855 PHIEUXK2L100T1620 Phiếu xuất kho 2 liên 100 tờ 16×20 Cuốn 12.899
856 PHIEUXK3L150T1620 Phiếu xuất kho 3 liên 150 tờ 16×20 Cuốn 18.151
857 PHIEUXUATTAM2L Phiếu xuất tạm 2 liên Cuốn 8.820
858 PIN23A12V Pin 23 A 12V Vĩ 11.200
859 PIN9V Pin 9V TQ Cục 15.840
861 PINAACAMELION2300 Pin sạc AA Camelion 2300 Vĩ 98.000
862 PINAG13357A Pin khuy G13 TIANQIU AG13-357A Vĩ 11.200
863 PINCONO2A Pin con ó 2A Cặp 3.500
864 PINCONO3A Pin con ó 3A Cặp 2.450
865 PINENERGIZER2A Pin Energizer 2A (đồng hồ) Cặp 28.000
866 PINENERGIZER3A Pin Energizer 3A Cặp 28.000
867 PINMAXEL2A Pin Maxell AA – loại tốt Cặp 5.000
868 PINMAXEL3A Pin Maxell AAA Cặp 5.000
869 PINMAYTINHJS120L Pin máy tính JS120L Vĩ 11.200
871 PINSACENER2A2300 Pin sạc Energizer AA 2300 Cặp 222.600
876 RUOTCHIMOAMI Ruột chì Moami (2 ống/vĩ) Tuýp 14.700
878 RUOTCHIVANGKTEM Ruột chì vàng không tem Tuýp 2.510
880 RUOTXOAKEODAI Ruột xóa kéo Plus dài (Nhật) Cây 14.860
882 SAPDEMTIEN Sáp đếm tiền Hộp 4.125
884 SOBIDAA4DAYL1 Sổ bìa da A4 dày Cuốn 30.545
885 SOBIDAA4MONGL1 Sổ bìa da A4 mỏng Cuốn 24.380
886 SOBIDACK6MONGL1 Sổ bìa da CK6 mỏng Cuốn 10.818
887 SOBIDACK7DAYL1 Sổ bìa da CK7 dày Cuốn 18.540
888 SOBIDACK7MONGL1 Sổ bìa da CK7 mỏng Cuốn 14.000
890 SOBIDACK9DAYL1 Sổ bìa da CK9 dày Cuốn 27.604
891 SOBIDACK9MONGL1 Sổ bìa da CK9 mỏng Cuốn 19.220
894 SOCAROTP21D Sổ caro Tiến Phát 21D Cuốn 22.574
895 SOCAROTP21DB Sổ caro Tiến Phát 21ĐB Cuốn 31.603
896 SOCAROTP21M Sổ caro Tiến Phát 21M Cuốn 17.414
897 SOCAROTP25D Sổ caro Tiến Phát 25D Cuốn 29.668
898 SOCAROTP25DB Sổ caro Tiến Phát 25ĐB Cuốn 40.633
899 SOCAROTP25M Sổ caro Tiến Phát 25M Cuốn 19.994
900 SOCAROTP30D Sổ caro Tiến Phát 30D Cuốn 37.408
901 SOCAROTP30M Sổ caro Tiến Phát 30M Cuốn 28.378
902 SOCAROTPHO21M Sổ caro Thuận Phong 21M Cuốn 17.414
903 SOCAROTPHO25D Sổ caro Thuận Phong 25D Cuốn 29.668
904 SOCAROTPO21D Sổ caro Thuận Phong 21D Cuốn 22.574
908 SOLOXOA4 Sổ lò xo A4 Cuốn 44.800
909 SOLOXOA5 Sổ lò xo A5 Cuốn 26.600
910 SONAME120 Sổ NameCard 120 nhỏ Cuốn 22.400
911 SONAME160 Sổ NameCard 160 Cuốn 26.600
912 SONAME240 Sổ NameCard 240 Cuốn 30.800
913 SONAME320 Sổ NameCard 320 Cuốn 35.750
914 SONAME500 Sổ Name Card 500 Cuốn 63.000
917 SOQUYTM Sổ quỹ tiền mặt Cuốn 16.800
26. 921 SOTRAC Sọt rác Cái 12.600
922 SOTRACLON Sọt rác vuông lớn Cái 63.000
923 SUATH1L Sữa TH True Milk 1L Hộp 44.380
924 TAMPON2HORSE Tampon số 2 Horse Hộp 22.961
925 TAMPON3HORSE Tampon số 3 Horse Hộp 19.091
926 TAMPONLANCER Tampon Lancer dấu tròn Hộp 68.600
927 TAMPONSHINY Tampon shiny S2 Hộp 36.400
928 TAMPONSHINYS1 Tampon shiny S1 Hộp 32.200
929 TAMPONSUNYS3 Tampon shiny S3 Hộp 40.600
930 TAP12CONGIAP96T Tập 12 con giáp 96 trang Quyển 6.618
931 TAP200TINHOA Tập 200T In Hoa Quyển 7.382
932 TAP96TCONAN Tập 96 trang Conan Quyển 5.292
933 TAP96THPTHUONG Tập 96 trang Hiệp Phong pada Quyển 2.355
934 TAP96TINHOA Tập Hiệp Phong 96T In Hoa Quyển 3.690
935 TAP96TSOCCHUOT Tập 96T Hiệp Phong Sóc Chuột Quyển 5.090
936 TAP96TTHEKY Tập 96 trang Thế Kỷ Quyển 2.927
937 TAP96TTOMJERRY Tập 96T Hiệp Phong Tom Jerry Quyển 4.455
938 TAPBONBON200T Tập bon bon 200t Quyển
939 TAPBUPMANGNON200TTập búp măng non 200 trang Quyển 50.261
940 TAPCAMPUS100T Tập Campus 100T Quyển 6.110
941 TAPDANA200T Tập Dana 200trang Quyển 10.080
942 TAPDANA96T Tập Dana 96 Trang Quyển 5.040
943 TAPKIMDONG96T Tập Kim Đồng 96 trang Quyển 3.310
944 TAPMARSUPILAMI100TTập Marsupilami Quyển 8.782
945 TAPPHONGCANH200T Tập phong cảnh 200 trang Quyển 9.418
946 TAPPIKACHU100T Tập Pikachu 96 trang Quyển 6.363
47 TAPPOKEMON96TR Tập pokemon ( Vĩnh Thịnh) 96 tr Quyển 4.641
948 TAPSNOOPY96T Tập Snoopy 96 trang Quyển 7.000
949 TAPTHANDONG100T Tập thần đồng 96 trang Quyển 3.640
950 TAPTHANHMY200T Tập Thành Mỹ 200 trang Quyển 7.000
951 TAPTHMOLY96T Tập 96 trang -THM ô ly Quyển 4.810
952 TAPTIHON96T Tập Tí Hon 96 trang Quyển 3.310
953 TAPTPBONBON96T Tập Tiến Phát Bon Bon 96 trang Quyển 5.345
954 TAPTUOITT200T Tập 200T Tuổi Thần Tiên Quyển 5.599
955 TAPTUOITT96T Tập 96T Tuổi Thần Tiên Quyển 2.800
956 TAPVINHTHINH96T Tập Vĩnh Thịnh 96 trang Quyển 4.641
957 TAPVTVBOOK100T Tập Vĩnh Tiến Vbook 100T (ô ly) Quyển 8.782
958 THAMLAUCHAN Thảm lau chân Cái 16.800
961 THUNXK Thun khoanh XK Bịch 47.727
963 THUOCDEO20 Thước dẻo 20cm Cây 1.483
964 THUOCDEO30 Thước dẻo 1m C-30 WinQ 30cm Cây 2.322
965 THUOCDEO50 Thước dẻo 50 cm Cây 12.600
966 THUOCKIMNGUYEN20CMThước cứng kim nguyên 20cm Cây 3.059
967 THUOCKIMNGUYEN30 Thước cứng kim nguyên 30cm Cây 6.000
968 THUOCKIMNGUYEN50 Thước cứng kim nguyên 50cm Cây 9.240
969 THUOCTHANG20SR02 Thước thẳng 20cm SR-02 Cây 3.059
970 THUOCTHANG30SR03 Thước thẳng 30cm SR-03 Cây 6.000
972 TRALIPTON Trà Lipton chanh ( 16g/ hộp ) Hộp 43.400
973 TUINILONLONCOQUAI Túi nilon lớn có quai Kg 61.600
975 TUIZIPPER1015 Túi Zipper 10*15 Kg 91.000
976 TUIZIPPER1016.5 Túi Zipper 10*16.5 Kg 81.200
977 TUIZIPPER1218 Túi Zipper 12*18 Kg 81.200
978 TUIZIPPER1222 Túi Zipper 12*22 Kg 81.200
979 TUIZIPPER1823 Túi Zipper 18*23 Kg 91.000
980 TUIZIPPER2836 Túi Zipper 28*36 Kg 81.200
981 TUIZIPPER610 Túi Zipper 6*10 Kg 86.800
982 TUIZIPPER812 Túi Zipper 8*12 Kg 96.600
983 TUIZIPPER815 Túi Zipper 8*15 Kg 86.800
984 USBKINGSTON8G USB KINGSTON 8G Cái 183.400
985 VIETSONARTDEN Viết Sơn Art400xf 2.3mm đen Cây 36.782
986 VIETSONARTDO Viết Sơn Art 400xf 2.3mm đỏ Cây 36.782
987 VIETSONARTXANH Viết Sơn Art400xf 2.3mm Xanh Cây 36.782
988 VODIAMICA Vỏ đĩa mica Cái 3.700
990 VONGGIACOSUREMARKVòng gia cố suremark Hộp 28.000
991 XABONGSAFEGUARD Xà bông Safe Guard trắng Cục 14.700
993 XBCSAFEGUARDXANHXà Bông Cục Safeguard Xanh Cục 12.090
994 XITCONTRUNGMOSFLYLONXịt Côn Trùng Mosfly Lớn Chai 91.000
995 XITMUOI Xịt Muỗi Red Foxx Chai 65.800
996 XITMUOIMOSFLY Xịt Muỗi Mosfly 600ML Chai 63.000
997 XITPHONGGIFT Xịt phòng Gift Chai 41.020
998 XITPHONGGLADE280 Xịt phòng Glade 280ml Hương biển phiêu bồng Chai 56.637
999 XITPHONGGLADE280HAXịt phòng Glade 280ml Hương Harmony Chai 56.637
1000 XITPHONGLAVENDER Xịt phòng LAVENDER Chai 39.200
1001 XITPHONGSPRINGCHANHXịt phòng Spring chanh 280ml Chai 40.600
1002 XO20L Xô đựng nước 20 lít Cái 63.000
1003 XO2L Xô đựng nước 2 lít Cái 28.000
1004 XO4L Xô đựng nước 4 lít Cái 21.000
1005 XOAKEOPLUSDAI Xóa kéo Plus dài (Nhật) Cây 17.912
1006 XOAKEOPLUSMINI Xóa kéo Plus mini (Nhật) Cây 11.200
1008 XOXACHNUOC Xô xách nước Cái 49.000
=================================
Ghi chú:
* Liên hệ để có giá cụ thể, giá có thể thay đổi mà không báo trước
* Giá trên chưa bao gồm VAT
* Giao hàng tận nơi

One thought on “Bảng báo giá văn phòng phẩm giá rẻ tại Hà Nội 2019

  1. Mrs . Hà says:

    Tôi rất yên tâm khi sử dụng dịch vụ văn phòng phẩm của công ty Thanh Bình

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Gọi điện
Zalo
Facebook